Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định lượng glucose trong máu | 1.26 | 0.9 | 7883 | 91 |
định lượng glucose trong máu là gì | 1.28 | 0.6 | 1595 | 14 |
định lượng glucose trong máu thấp | 1 | 0.7 | 9963 | 33 |
nồng độ glucose trong máu | 0.69 | 0.8 | 7421 | 90 |
định lượng glucose là gì | 0.62 | 0.6 | 5448 | 80 |
chỉ số glucose trong máu | 1.32 | 0.3 | 6306 | 96 |
nồng độ glucose trong máu 0 1 | 1.69 | 1 | 3079 | 44 |
nồng độ glucose trong máu người | 0.54 | 0.8 | 9324 | 45 |
glucose máu tăng trong trường hợp nào | 1.51 | 0.5 | 4458 | 71 |
đường glucose là gì | 0.54 | 0.5 | 6266 | 57 |
đường glucose là đường gì | 0.56 | 1 | 3870 | 6 |
glucose có ở đâu | 1.33 | 0.3 | 8559 | 33 |
chỉ số glucose máu | 0.14 | 0.5 | 9692 | 41 |
glucose máu bình thường | 0.06 | 0.7 | 2459 | 8 |
xét nghiệm glucose máu | 1.58 | 0.4 | 8454 | 57 |
hàm lượng glucozo trong máu người | 0.4 | 0.4 | 421 | 60 |
glucose tác dụng với cu oh 2 | 0.1 | 0.4 | 2596 | 49 |
glucose trong nước tiểu | 1.34 | 0.9 | 6216 | 60 |
dung dịch glucose đẳng trương | 1.62 | 0.3 | 7036 | 57 |
glucozo trong máu người | 0.82 | 0.4 | 7771 | 100 |
nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống | 0.99 | 0.5 | 2431 | 66 |
chỉ số glucose là gì | 1.71 | 0.9 | 116 | 83 |