Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
xét nghiệm glucose máu | 1.65 | 0.4 | 6385 | 66 | 26 |
xét | 1.1 | 0.6 | 5650 | 51 | 4 |
nghiệm | 0.15 | 0.1 | 280 | 2 | 8 |
glucose | 0.7 | 0.8 | 9523 | 33 | 7 |
máu | 1.44 | 0.2 | 6643 | 75 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xét nghiệm glucose máu | 0.71 | 0.7 | 9166 | 49 |
xét nghiệm glucose máu đói | 1.29 | 0.9 | 6058 | 75 |
chỉ số glucose trong xét nghiệm máu là gì | 1.65 | 0.9 | 40 | 66 |
glucose trong xét nghiệm máu là gì | 1.53 | 0.3 | 9496 | 31 |
xét nghiệm glucose niệu | 0.73 | 0.6 | 2425 | 91 |
xét nghiệm lipid máu | 0.97 | 0.1 | 8122 | 92 |
chỉ số glucose trong máu | 0.37 | 0.7 | 5507 | 63 |
định lượng glucose trong máu | 1.12 | 0.4 | 7352 | 83 |
chỉ số glucose máu | 1.71 | 0.3 | 7215 | 86 |
nồng độ glucose trong máu | 1.51 | 0.2 | 8546 | 71 |
đọc xét nghiệm máu | 1.47 | 1 | 1132 | 21 |
kết quả xét nghiệm máu | 1.56 | 0.5 | 7484 | 50 |
xét nghiệm khí máu | 1.3 | 0.1 | 1693 | 65 |
xét nghiệm máu lắng | 1.71 | 0.3 | 9494 | 15 |
ig trong xét nghiệm máu | 1.85 | 0.2 | 473 | 86 |
đọc kết quả xét nghiệm máu | 1.45 | 0.2 | 5159 | 85 |
nồng độ glucose trong máu 0 1 | 0.57 | 1 | 3855 | 13 |
xét nghiệm cholesterol là gì | 1.81 | 0.5 | 5890 | 17 |
ket qua xet nghiem mau | 0.93 | 0.8 | 5748 | 33 |