Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
xét nghiệm cholesterol là gì | 0.92 | 0.9 | 8225 | 43 | 33 |
xét | 0.65 | 0.6 | 9404 | 30 | 4 |
nghiệm | 0.72 | 1 | 5254 | 59 | 8 |
cholesterol | 1.71 | 0.1 | 3140 | 69 | 11 |
là | 0.46 | 0.4 | 9089 | 7 | 3 |
gì | 1.08 | 0.2 | 5139 | 8 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xét nghiệm cholesterol là gì | 0.84 | 0.2 | 1260 | 87 |
chỉ số cholesterol trong xét nghiệm máu là gì | 1.02 | 0.3 | 4875 | 8 |
cholesterol trong xét nghiệm máu là gì | 1.28 | 0.2 | 387 | 52 |
ldl cholesterol trong xét nghiệm máu là gì | 1.55 | 1 | 3466 | 89 |
xét nghiệm cholesterol và triglyceride | 1.99 | 0.2 | 2318 | 61 |
chỉ số cholesterol là gì | 0.93 | 0.5 | 4205 | 31 |
cholesterol tp là gì | 1.56 | 0.1 | 3526 | 73 |
xét nghiệm triglyceride là gì | 1.18 | 0.8 | 125 | 82 |
chỉ số ldl cholesterol là gì | 1.84 | 0.6 | 9074 | 85 |
ldl cholesterol là gì | 0.33 | 0.2 | 1119 | 44 |
ldl cholesterol la gi | 0.05 | 0.9 | 6438 | 21 |
xét nghiệm là gì | 0.2 | 0.8 | 1012 | 1 |
ldl cholesterol cao là gì | 0.82 | 0.1 | 6610 | 10 |
xét nghiệm hcg là gì | 1.64 | 0.7 | 713 | 63 |
xét nghiệm lipid máu | 1.47 | 0.3 | 9357 | 75 |
hdl cholesterol là gì | 1.66 | 0.3 | 2124 | 6 |
xét nghiệm ck là gì | 1.78 | 0.7 | 5111 | 57 |
cholesterol cao là gì | 0.66 | 0.6 | 1456 | 71 |
xét nghiệm ggt là gì | 0.45 | 0.5 | 5727 | 6 |
an gi de giam cholesterol | 1.56 | 0.9 | 7870 | 98 |
hdl cholesterol la gi | 1.86 | 0.5 | 635 | 54 |
vldl cholesterol la gi | 0.63 | 0.3 | 5414 | 78 |
giảm cholesterol trong máu | 1.2 | 0.2 | 4690 | 54 |
chỉ số xetan là gì | 1.79 | 0.4 | 7076 | 18 |
chỉ số ldl-c là gì | 1.12 | 0.6 | 6475 | 1 |