Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chỉ số glucose máu | 1.53 | 0.8 | 5237 | 68 | 23 |
chỉ | 0.81 | 0.1 | 8094 | 77 | 5 |
số | 0.47 | 0.2 | 7030 | 83 | 4 |
glucose | 0.83 | 0.1 | 8930 | 3 | 7 |
máu | 0.81 | 0.7 | 7233 | 70 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chỉ số glucose máu | 0.42 | 0.4 | 9036 | 37 |
chỉ số glucose máu là gì | 1.4 | 0.7 | 7123 | 46 |
chỉ số glucose máu bình thường | 1.58 | 0.2 | 5290 | 46 |
chỉ số glucose máu thấp | 0.86 | 0.1 | 3144 | 31 |
chỉ số glucose trong máu | 1.95 | 0.2 | 5236 | 93 |
chỉ số glucose trong máu là gì | 1.77 | 0.1 | 3681 | 25 |
chỉ số glucose trong xét nghiệm máu là gì | 1.42 | 0.3 | 9762 | 60 |
chỉ số glucose là gì | 1.61 | 0.7 | 2050 | 63 |
định lượng glucose trong máu | 0.05 | 0.4 | 2079 | 6 |
xét nghiệm glucose máu | 0.22 | 0.1 | 9988 | 80 |
nồng độ glucose trong máu | 0.86 | 0.7 | 9241 | 36 |
nồng độ glucose trong máu người | 1.54 | 0.1 | 5492 | 13 |
chỉ số glucose bình thường | 1.98 | 0.7 | 2352 | 68 |
nồng độ glucose trong máu 0 1 | 0.81 | 1 | 1078 | 7 |