Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
glucose có ở đâu | 0.19 | 0.8 | 7766 | 7 | 21 |
glucose | 1.64 | 0.8 | 8145 | 53 | 7 |
có | 1.02 | 0.5 | 2326 | 16 | 3 |
ở | 0.8 | 1 | 6009 | 100 | 3 |
đâu | 0.35 | 0.1 | 4836 | 41 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
glucose có ở đâu | 0.6 | 0.6 | 8846 | 87 |
đường glucose có ở đâu | 1.06 | 0.1 | 6591 | 32 |
đường glucose là gì | 0.34 | 0.5 | 8438 | 76 |
định lượng glucose là gì | 1.56 | 0.5 | 5044 | 5 |
định lượng glucose trong máu | 0.38 | 0.6 | 8678 | 53 |
glucose tác dụng với cu oh 2 | 0.93 | 0.8 | 6192 | 2 |
đường glucose là đường gì | 0.75 | 0.6 | 379 | 82 |
nồng độ glucose trong máu người | 1.38 | 0.3 | 3717 | 73 |
nồng độ glucose trong máu | 1.92 | 0.1 | 3761 | 89 |
dung dịch glucose đẳng trương | 1.35 | 0.6 | 1984 | 17 |
chỉ số glucose trong máu | 0.9 | 0.4 | 274 | 66 |
glucose trong nước tiểu | 0.06 | 0.6 | 849 | 14 |
nồng độ glucose trong máu 0 1 | 1.67 | 0.2 | 5155 | 99 |
công thức hóa học của đường glucose | 0.88 | 0.5 | 1485 | 3 |
glucose máu tăng trong trường hợp nào | 1.41 | 1 | 8492 | 95 |
glucose máu bình thường | 1.74 | 0.9 | 2062 | 93 |
prix du glucose au kg | 0.2 | 0.4 | 2197 | 12 |