Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
glucose là đường gì | 0.27 | 0.5 | 3004 | 81 | 25 |
glucose | 0.08 | 0.5 | 5328 | 84 | 7 |
là | 0.85 | 0.4 | 451 | 69 | 3 |
đường | 1 | 0.5 | 1254 | 50 | 9 |
gì | 1.81 | 0.6 | 6727 | 96 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
glucose là đường gì | 1.31 | 0.4 | 8563 | 9 |
đường glucose là đường gì | 0.83 | 1 | 1029 | 65 |
định lượng glucose là gì | 0.15 | 0.9 | 3097 | 30 |
chỉ số glucose là gì | 0.24 | 0.4 | 616 | 34 |
glucozo là đường gì | 0.26 | 0.9 | 1477 | 57 |
định lượng glucose trong máu | 1.63 | 0.4 | 8183 | 5 |
glucose có ở đâu | 1.61 | 0.4 | 9144 | 39 |
glucose khan là gì | 1.52 | 1 | 4226 | 14 |
đường sucrose là gì | 1.93 | 0.6 | 4457 | 42 |
glucose syrup là gì | 0.4 | 0.6 | 5097 | 92 |
đường fructose là đường gì | 1.94 | 0.9 | 7639 | 37 |
glucose tác dụng với cu oh 2 | 1.34 | 0.4 | 1199 | 82 |
nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống | 1.99 | 1 | 7679 | 18 |
đường lactose là gì | 0.61 | 0.3 | 4532 | 89 |
nồng độ glucose trong máu người | 1.37 | 0.4 | 1561 | 97 |
đường sức điện là gì | 0.19 | 0.3 | 8550 | 90 |
nồng độ glucose trong máu | 0.73 | 1 | 1218 | 55 |
chỉ số glucose trong máu | 0.36 | 0.8 | 1368 | 37 |
glucose trong nước tiểu | 0.61 | 1 | 7681 | 77 |
duong fructose la gi | 0.69 | 0.5 | 8084 | 54 |
dung dịch glucose đẳng trương | 0.08 | 0.9 | 2702 | 49 |
glucose dans le sang | 0.64 | 0.7 | 6194 | 90 |
glucose prise de sang | 1.46 | 0.9 | 3069 | 41 |
what is the gi of sugar | 0.42 | 0.6 | 3316 | 41 |