Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
glucose khan là gì | 1.07 | 0.5 | 7469 | 95 | 20 |
glucose | 1.67 | 0.2 | 8382 | 51 | 7 |
khan | 0.03 | 0.3 | 7508 | 55 | 4 |
là | 1.49 | 0.8 | 9616 | 59 | 3 |
gì | 1.77 | 0.8 | 3827 | 38 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
glucose khan là gì | 1.37 | 0.3 | 9339 | 44 |
kháng insulin là gì | 0.48 | 0.6 | 5929 | 80 |
đề kháng insulin là gì | 0.58 | 0.4 | 7383 | 30 |
định lượng glucose là gì | 0.73 | 0.1 | 3127 | 39 |
đường glucose là gì | 1.36 | 0.5 | 3175 | 40 |
chỉ số glucose là gì | 0.55 | 0.1 | 6530 | 67 |
khan academy là gì | 0.26 | 0.2 | 5211 | 87 |
kháng thể igg là gì | 1.99 | 0.9 | 6158 | 27 |
khẩn na la là gì | 1.93 | 0.3 | 8419 | 94 |
sự khan hiếm là gì | 1.18 | 1 | 9753 | 51 |
đường glucose là đường gì | 0.81 | 1 | 4347 | 11 |
khẽ khàng là gì | 1.66 | 0.2 | 5747 | 31 |
kháng thể là gì | 1.4 | 0.7 | 3845 | 44 |
hành khan là gì | 0.01 | 0.9 | 9688 | 64 |
added sugar là gì | 0.2 | 0.5 | 8851 | 80 |
dung kháng là gì | 1.47 | 0.1 | 1809 | 19 |
kháng lực là gì | 0.63 | 0.9 | 4834 | 81 |
sức đề kháng là gì | 1.13 | 0.8 | 3566 | 49 |
khăn piêu là gì | 0.94 | 0.6 | 9871 | 51 |
sugar cane là gì | 0.37 | 0.2 | 6913 | 79 |
kháng khuẩn là gì | 1.78 | 0.6 | 8280 | 73 |
khang the la gi | 0.76 | 0.2 | 8827 | 76 |
khẳng khiu là gì | 1.98 | 1 | 197 | 77 |
phản kháng là gì | 0.85 | 0.8 | 8061 | 95 |