Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật tư điện lạnh hải phòng | 1.57 | 0.9 | 152 | 55 |
vật tư điện lạnh | 0.72 | 0.3 | 9393 | 89 |
vat tu dien lanh | 0.06 | 1 | 6323 | 67 |
ăn vặt hải phòng | 0.37 | 0.4 | 718 | 86 |
cà vạt hải phòng | 0.78 | 0.4 | 5544 | 64 |
vật tư ngành lạnh | 0.96 | 0.9 | 1360 | 11 |
động vật máu lạnh | 0.47 | 0.1 | 9594 | 1 |
vịnh lan hạ hải phòng | 0.66 | 0.4 | 5160 | 49 |
vật lý hiện đại | 0.25 | 0.7 | 4272 | 80 |
nhân vật phản diện sống hai lần | 0.61 | 0.8 | 4195 | 77 |
phóng sự nhân vật | 0.04 | 0.1 | 1697 | 24 |
vật lí hiện đại | 0.99 | 0.5 | 7550 | 53 |
mô phỏng vật lí | 0.97 | 0.2 | 7998 | 7 |