Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vật tư điện lạnh | 1.72 | 0.5 | 2490 | 40 | 24 |
vật | 1.61 | 0.6 | 1681 | 43 | 5 |
tư | 0.98 | 0.1 | 5661 | 25 | 3 |
điện | 0.08 | 0.1 | 4743 | 54 | 7 |
lạnh | 1.25 | 0.3 | 3025 | 73 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật tư điện lạnh | 0.06 | 0.1 | 9389 | 79 |
vật tư điện lạnh gần đây | 0.8 | 0.9 | 5083 | 49 |
vật tư điện lạnh hà đông | 0.37 | 1 | 8293 | 99 |
vật tư điện lạnh tỉnh hải dương | 1.57 | 0.7 | 9214 | 85 |
vật tư điện lạnh thủ dầu một | 1.73 | 0.2 | 5910 | 3 |
vật tư điện lạnh quận 7 | 0.22 | 0.2 | 2748 | 35 |
vật tư điện lạnh nhập khẩu | 0.74 | 0.1 | 4291 | 28 |
vật tư điện lạnh thuận dung | 1.75 | 0.8 | 7611 | 48 |
vật tư điện lạnh tường minh | 1.05 | 0.6 | 2819 | 52 |
vật tư điện lạnh lê tứ | 0.28 | 0.8 | 8898 | 70 |
vật tư điện lạnh hà nội | 0.41 | 0.7 | 7086 | 71 |
vật tư điện lạnh tại tphcm | 0.05 | 0.3 | 6963 | 3 |
vật tư điện lạnh bách khoa | 0.7 | 0.1 | 1027 | 61 |
vật tư điện lạnh hải phòng | 0.38 | 0.1 | 7154 | 40 |
vật tư điện lạnh thiên hoàng chính | 1.21 | 0.3 | 1333 | 43 |
cửa hàng vật tư điện lạnh | 0.28 | 0.5 | 3831 | 82 |
vật tư điện lạnh hk | 1.22 | 0.4 | 2821 | 43 |
bảng giá vật tư máy lạnh điện máy xanh | 0.33 | 0.6 | 947 | 61 |
cửa hàng vật tư điện lạnh gần đây | 1.71 | 0.9 | 1950 | 48 |