Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vật tư ngành lạnh | 1.3 | 0.2 | 5206 | 66 | 23 |
vật | 0.26 | 1 | 6946 | 87 | 5 |
tư | 0.05 | 0.8 | 5078 | 91 | 3 |
ngành | 1.39 | 0.7 | 9458 | 48 | 6 |
lạnh | 0.15 | 0.1 | 8740 | 93 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật tư ngành lạnh | 0.06 | 0.3 | 2580 | 64 |
vật tư điện lạnh | 0.75 | 1 | 5697 | 19 |
vật tư ngành may | 1.57 | 0.1 | 1386 | 4 |
vat tu dien lanh | 0.01 | 0.7 | 6512 | 37 |
động vật máu lạnh | 1.81 | 1 | 4818 | 4 |
vat tu may lanh | 1.22 | 0.5 | 5658 | 41 |
vật tư ngành nước | 1.76 | 1 | 4887 | 47 |
từ điển chuyên ngành vật lý | 0.52 | 0.5 | 7109 | 2 |
vật tư điện lạnh hải phòng | 1.26 | 0.1 | 226 | 49 |
ngành vật lý kỹ thuật | 1.91 | 0.9 | 4296 | 2 |
dong vat mau lanh | 1.66 | 0.9 | 4887 | 56 |
các ngành thực vật | 0.73 | 0.7 | 5900 | 100 |
sách từ điển chuyên ngành vật lý | 1.59 | 0.8 | 3729 | 87 |
ngành bảo vệ thực vật | 1.72 | 0.8 | 1915 | 30 |
các ngành động vật | 0.61 | 0.4 | 7232 | 47 |
phân tích nhân vật tràng dàn ý | 0.2 | 0.1 | 6809 | 19 |
vật liệu làm vách ngăn vệ sinh | 1.27 | 0.5 | 6235 | 49 |
nganh cong nghe vat lieu | 0.54 | 0.9 | 2133 | 64 |
cách phân tích nhân vật | 0.8 | 0.5 | 409 | 53 |
phân tích nhân vật an | 0.53 | 0.9 | 7947 | 21 |
dụng cụ vắt chanh | 1.06 | 0.6 | 7464 | 52 |
cach phan tich nhan vat | 1.7 | 1 | 2391 | 21 |