Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật liệu chịu nhiệt độ cao | 0.67 | 0.8 | 7285 | 21 |
vật liệu chịu nhiệt | 0.86 | 0.1 | 812 | 24 |
vật liệu cách nhiệt | 0.09 | 0.8 | 2663 | 93 |
vật liệu nào dẫn nhiệt tốt | 1.59 | 0.6 | 7605 | 37 |
vật đổi chiều chuyển động khi nào | 0.85 | 1 | 3471 | 98 |
vật liệu dẫn nhiệt | 0.3 | 0.6 | 3353 | 38 |
những vật liệu cách điện | 0.35 | 0.4 | 9706 | 74 |
vật liệu tái chế | 1.36 | 0.3 | 1633 | 78 |
câu đố về đồ vật | 1.81 | 0.8 | 1510 | 18 |
vật liệu cơ khí | 0.4 | 0.9 | 2412 | 90 |
vật liệu kĩ thuật | 0.52 | 0.2 | 579 | 43 |
đâu là vật liệu cách điện | 1.72 | 0.7 | 7060 | 72 |
vật liệu kỹ thuật điện | 0.48 | 0.9 | 626 | 54 |
chuyên đề vật liệu mới | 0.08 | 0.4 | 9424 | 59 |
vật liệu cách điện | 0.76 | 0.3 | 2594 | 59 |
cá là động vật biến nhiệt | 1.05 | 0.2 | 2055 | 70 |
vật liệu kỹ thuật | 0.64 | 0.1 | 7219 | 16 |
vat lieu cach nhiet | 1.78 | 0.2 | 8933 | 11 |
câu đố về con vật | 0.8 | 0.5 | 9075 | 9 |
chủ đề động vật | 0.55 | 0.5 | 9086 | 57 |
câu đố vui con vật | 0.67 | 0.5 | 9129 | 12 |
cách điệu động vật | 1.11 | 0.1 | 4516 | 68 |
câu đố về động vật | 1.29 | 0.7 | 5661 | 95 |
động vật cho bé | 0.18 | 0.1 | 4154 | 66 |
vat lieu co khi | 0.05 | 0.8 | 6435 | 6 |