Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vật liệu dẫn nhiệt | 1.18 | 0.9 | 6847 | 45 | 26 |
vật | 1.69 | 0.6 | 5560 | 64 | 5 |
liệu | 0.5 | 0.7 | 9781 | 10 | 6 |
dẫn | 0.75 | 0.4 | 8868 | 24 | 5 |
nhiệt | 1.45 | 0.8 | 5920 | 21 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật liệu dẫn nhiệt | 0.14 | 0.1 | 2761 | 100 |
vật liệu dẫn nhiệt tốt nhất | 0.46 | 1 | 1254 | 64 |
vật liệu dẫn nhiệt tốt | 0.92 | 1 | 8766 | 48 |
vật liệu dẫn nhiệt kém | 1.91 | 0.9 | 6581 | 85 |
bằng tra hệ số dẫn nhiệt của vật liệu | 0.68 | 0.1 | 1021 | 83 |
hệ số dẫn nhiệt của vật liệu | 1.5 | 0.8 | 2850 | 19 |
bảng hệ số dẫn nhiệt của vật liệu | 1.73 | 0.9 | 9237 | 12 |
hệ số dẫn nhiệt của các vật liệu xây dựng | 1.21 | 0.9 | 2712 | 40 |
trong các cách sắp xếp vật liệu dẫn nhiệt | 0.23 | 1 | 8366 | 50 |
vật liệu nào dẫn nhiệt tốt | 0.76 | 0.7 | 5047 | 56 |