Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vật liệu kỹ thuật | 1.37 | 0.3 | 4224 | 24 | 25 |
vật | 1.06 | 0.8 | 9539 | 1 | 5 |
liệu | 1.89 | 0.6 | 3358 | 19 | 6 |
kỹ | 1.86 | 0.6 | 2640 | 33 | 4 |
thuật | 0.91 | 0.9 | 7826 | 18 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật liệu kỹ thuật | 1.42 | 0.6 | 6161 | 18 |
vật liệu kỹ thuật pdf | 1.65 | 0.8 | 2744 | 25 |
vật liệu kỹ thuật điện | 0.44 | 0.7 | 7217 | 61 |
vật liệu kỹ thuật nguyễn khắc xương pdf | 0.57 | 0.6 | 6392 | 45 |
vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh | 1.48 | 0.9 | 2037 | 69 |
vật liệu kỹ thuật nguyễn khắc xương | 1.29 | 0.3 | 6886 | 92 |
vật liệu kỹ thuật điện nguyễn đình thắng | 1.32 | 1 | 1586 | 46 |
vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh | 1.03 | 0.1 | 6033 | 76 |
ngành kỹ thuật vật liệu | 1.62 | 0.4 | 234 | 39 |
công ty tnhh kỹ thuật vật liệu yuanda | 1.22 | 0.4 | 5514 | 56 |
kỹ thuật sấy vật liệu nguyễn văn lụa | 1.58 | 0.8 | 3083 | 17 |
kỹ thuật vật liệu là gì | 1.26 | 0.2 | 8830 | 17 |
kỹ thuật vật liệu hust | 0.11 | 1 | 3937 | 9 |
sách vật liệu kỹ thuật | 1.34 | 1 | 8684 | 5 |
ngành kỹ thuật vật liệu là gì | 1.88 | 0.9 | 1451 | 36 |