Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thanh tra sở xây dựng hải phòng | 1.26 | 0.3 | 7757 | 49 |
sở xây dựng hải phòng | 1.53 | 0.6 | 5674 | 17 |
thanh tra sở xây dựng hà nội | 0.05 | 0.4 | 97 | 4 |
thanh tra sở xây dựng tphcm | 1.84 | 0.5 | 8673 | 49 |
so xay dung hai phong | 0.45 | 0.8 | 3629 | 10 |
thanh tra hai phong | 1.99 | 0.3 | 1821 | 69 |
thanh tra xây dựng | 1.39 | 0.3 | 1961 | 15 |
sở xây dựng thành phố hà nội | 1.97 | 0.4 | 7428 | 97 |
thành đoàn hải phòng | 1.3 | 0.6 | 5314 | 8 |
thanh tra bộ xây dựng | 0.62 | 0.4 | 4866 | 3 |
thanh tra xay dung | 0.53 | 0.7 | 2568 | 35 |
ghế xoay văn phòng thanh lý | 1.72 | 0.8 | 7503 | 49 |
thanh doan hai phong | 1.41 | 0.4 | 2171 | 5 |
sở công thương thành phố hải phòng | 1.87 | 0.5 | 1621 | 38 |
cơ sở hạ tầng hải phòng | 0.75 | 0.3 | 6148 | 1 |
phong cách thơ của thanh hải | 1.42 | 0.3 | 6311 | 49 |
tuyen dung xay dung hai phong | 0.48 | 0.5 | 2082 | 74 |
thành phố hải phòng | 1.97 | 0.5 | 3404 | 44 |
ca sy thanh phong | 0.86 | 0.8 | 6514 | 66 |
thanh uy hai phong | 0.23 | 0.1 | 7863 | 84 |
dân số hải phòng | 1.08 | 0.7 | 7709 | 70 |
ca si thanh phong | 0.66 | 1 | 9941 | 74 |
phong phanh hay phong thanh | 1.78 | 0.1 | 9563 | 7 |
dan so hai phong | 1.14 | 0.5 | 2932 | 89 |
co so ha tang hai phong | 0.55 | 0.6 | 4004 | 49 |