Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dân số hải phòng | 1.5 | 1 | 4422 | 15 | 22 |
dân | 0.06 | 0.6 | 4782 | 63 | 4 |
số | 1.34 | 0.2 | 724 | 5 | 4 |
hải | 0.04 | 1 | 5260 | 31 | 5 |
phòng | 0.99 | 0.6 | 3174 | 49 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dân số hải phòng | 0.31 | 0.4 | 2187 | 77 |
dân số hải phòng 2024 | 1.19 | 0.2 | 5146 | 67 |
dân số hải phòng 2023 | 0.11 | 0.2 | 7069 | 26 |
dân số hải phòng 2022 | 1.2 | 0.9 | 3018 | 29 |
dân số hải phòng năm 2023 | 1.45 | 0.2 | 4960 | 24 |
dân số hải phòng năm 2022 | 1.48 | 0.3 | 4406 | 97 |
dân số hải phòng 2020 | 0.12 | 0.2 | 2854 | 38 |
dân số hải phòng 2021 | 1.47 | 0.8 | 5656 | 100 |
dân số hải phòng hiện tại | 0.08 | 0.3 | 9250 | 5 |
dân số hải phòng đứng thứ mấy | 1.75 | 0.9 | 3529 | 35 |
dân số thành phố hải phòng | 0.05 | 0.5 | 8257 | 26 |
mật độ dân số hải phòng | 0.63 | 0.4 | 95 | 63 |
dân số thành phố hải phòng 2023 | 0.93 | 0.2 | 2806 | 34 |
mật độ dân số thành phố hải phòng | 1.42 | 0.2 | 2176 | 4 |
tổng số dân hải phòng | 0.11 | 0.7 | 4027 | 15 |
số 6 ngõ 47 dân lập lê chân hải phòng | 0.81 | 0.2 | 9473 | 72 |
cơ cấu dân số hải phòng | 1.56 | 0.7 | 1259 | 95 |