Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sở xây dựng hải phòng | 1.98 | 0.4 | 9201 | 11 |
sở xây dựng thành phố hải phòng | 0.93 | 0.1 | 7999 | 96 |
quyết định 667 sở xây dựng hải phòng | 0.73 | 0.6 | 4729 | 33 |
thanh tra sở xây dựng hải phòng | 0.03 | 0.4 | 1197 | 24 |
giám đốc sở xây dựng hải phòng | 0.17 | 0.2 | 6669 | 17 |
công bố giá sở xây dựng hải phòng | 0.6 | 0.6 | 3698 | 31 |
logo sở xây dựng hải phòng | 1.56 | 0.2 | 2955 | 60 |
sở xây dựng hải dương | 0.97 | 0.2 | 1016 | 71 |
xổ số hải phòng | 0.79 | 1 | 6398 | 36 |
sở xây dựng thành phố hà nội | 1.9 | 0.5 | 6678 | 8 |
sở lao động hải phòng | 0.8 | 0.2 | 5701 | 35 |
dân số hải phòng | 0.42 | 0.4 | 5717 | 99 |
sở dầu hồng bàng hải phòng | 1.53 | 0.2 | 4140 | 89 |
biển số hải phòng | 0.1 | 0.3 | 8228 | 44 |
sở xây dựng hà nội | 0.58 | 0.7 | 96 | 83 |
tuyen dung xay dung hai phong | 0.71 | 0.4 | 1802 | 89 |
sở y tế hải phòng | 1.41 | 0.5 | 3744 | 50 |
xo so hai phong | 1.61 | 0.7 | 2247 | 24 |
dan so hai phong | 0.39 | 0.3 | 9945 | 1 |
bien so hai phong | 0.9 | 0.7 | 5626 | 81 |
sơ đồ văn phòng | 1.98 | 0.5 | 2881 | 60 |
so xay dung hai duong | 1.65 | 0.1 | 7032 | 88 |
sơ đồ phòng thi | 1.35 | 0.6 | 9508 | 94 |
so xay dung ha noi | 0.88 | 0.4 | 549 | 73 |
so xay dụng ha noi | 0.62 | 0.1 | 197 | 31 |