Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngành vật lý kỹ thuật | 0.48 | 0.4 | 3252 | 69 |
ngành vật lý kỹ thuật đại học bách khoa | 1.94 | 0.1 | 827 | 4 |
ngành vật lý kỹ thuật hcmut | 0.26 | 0.3 | 4162 | 6 |
ngành kỹ thuật vật liệu | 1.47 | 1 | 3818 | 40 |
vật lý kỹ thuật | 0.7 | 1 | 2490 | 17 |
khoa vật lý vật lý kỹ thuật | 1.61 | 0.8 | 8568 | 32 |
viện vật lý kỹ thuật | 1.6 | 0.9 | 897 | 53 |
vat ly ky thuat | 1.09 | 0.8 | 7200 | 3 |
từ điển chuyên ngành vật lý | 1.39 | 0.6 | 9134 | 52 |
vật liệu kỹ thuật | 1.43 | 0.8 | 4922 | 76 |
vat ly ki thuat | 1.16 | 0.9 | 9112 | 64 |
sách từ điển chuyên ngành vật lý | 1.9 | 1 | 8676 | 47 |
vien vat ly ky thuat | 1.6 | 0.9 | 1369 | 3 |
vật lý kỹ thuật hust | 1.72 | 0.4 | 3479 | 79 |
vật liệu kỹ thuật điện | 1.96 | 0.3 | 1713 | 21 |
ngành cơ kỹ thuật | 1.33 | 0.7 | 9738 | 100 |
các ngành kỹ thuật | 1.19 | 0.4 | 641 | 7 |
vật lý kỹ thuật bách khoa | 1.03 | 0.4 | 2685 | 61 |
ngành kỹ thuật hàng không | 0.96 | 0.5 | 8461 | 42 |
cơ sở vật chất kỹ thuật | 1.92 | 0.6 | 6214 | 12 |
kĩ thuật vật tay | 0.27 | 0.4 | 171 | 9 |
vật liệu kỹ thuật pdf | 0.93 | 0.3 | 6738 | 30 |
vật liệu kĩ thuật | 1.15 | 0.6 | 8401 | 74 |
ngành kỹ thuật cơ khí | 0.88 | 0.9 | 2656 | 61 |
nganh ky thuat hang khong | 1.5 | 0.5 | 9056 | 25 |