Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngành cơ kỹ thuật | 0.62 | 0.3 | 9384 | 36 | 23 |
ngành | 1.61 | 1 | 1903 | 88 | 6 |
cơ | 0.15 | 0.9 | 3121 | 7 | 3 |
kỹ | 0.61 | 1 | 6370 | 93 | 4 |
thuật | 1.09 | 0.1 | 1728 | 14 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngành cơ kỹ thuật | 1.77 | 1 | 9563 | 22 |
ngành cơ kỹ thuật đại học bách khoa tphcm | 0.12 | 0.1 | 6290 | 21 |
ngành kỹ thuật cơ khí | 1.81 | 0.7 | 5380 | 58 |
ngành kỹ thuật ô tô cơ khí | 0.33 | 0.9 | 1899 | 96 |
ngành công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 1.54 | 0.6 | 9577 | 69 |
ngành kỹ thuật cơ điện tử | 1.98 | 0.3 | 9085 | 100 |
niên luận cơ sở ngành kỹ thuật phần mềm | 0.95 | 0.2 | 7513 | 36 |
niên luận cơ sở ngành kỹ thuật phần mềm ctu | 1.5 | 0.1 | 5332 | 34 |
ngành công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0.24 | 0.6 | 6639 | 37 |
ngành kỹ thuật cơ khí tiếng anh là gì | 0.6 | 0.3 | 9393 | 61 |
đại học bách khoa tphcm ngành | 0.28 | 0.6 | 7221 | 18 |
các ngành đại học bách khoa tphcm | 1.24 | 0.1 | 8396 | 9 |
đại học bách khoa tphcm học phí | 1.26 | 0.7 | 1742 | 94 |
đại học bách khoa tphcm | 0.14 | 0.1 | 3216 | 67 |
đại học bách khoa tphcm điểm chuẩn | 1.72 | 0.5 | 1574 | 76 |
trường đại học bách khoa tphcm | 1.39 | 0.3 | 1061 | 4 |