Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vận tải đường ống | 1.13 | 0.7 | 5510 | 9 | 27 |
vận | 1 | 0.5 | 2862 | 65 | 5 |
tải | 1.13 | 0.6 | 7406 | 74 | 5 |
đường | 1.65 | 0.3 | 670 | 76 | 9 |
ống | 0.3 | 0.6 | 9332 | 75 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vận tải đường ống | 1.11 | 0.2 | 9861 | 72 |
vận tải đường ống ở việt nam | 1.13 | 0.4 | 8400 | 55 |
vận tải đường ống là gì | 1.69 | 0.4 | 4604 | 54 |
giao thông vận tải đường ống nước ta | 0.26 | 0.5 | 3670 | 35 |
vai trò của vận tải đường ống là | 1.24 | 1 | 8167 | 46 |
phương tiện vận tải đường ống | 1.94 | 0.3 | 9835 | 82 |
vận tải đường bộ | 1.76 | 0.2 | 5367 | 72 |
vận tải đường hàng không | 1.37 | 1 | 6309 | 74 |
vận tải đường biển | 1.69 | 0.3 | 6034 | 66 |
vận tải đường bộ việt nam | 0.6 | 0.3 | 1418 | 31 |
vận tải đường bộ là gì | 0.77 | 0.3 | 5318 | 77 |
vận chuyển bằng đường ống | 1.36 | 0.7 | 2261 | 82 |
đường dương văn bé | 1.93 | 0.1 | 9164 | 93 |
vận tải đường biển ở việt nam | 0.27 | 0.4 | 6902 | 34 |
công ty vận tải á đông | 1.74 | 0.5 | 3581 | 86 |
hệ vận động ở người | 0.58 | 0.4 | 3291 | 55 |
vận tải đơn phương thức | 0.04 | 0.1 | 6276 | 67 |
ong vo van dung | 0.71 | 0.1 | 5083 | 58 |
vận tốc tương đối | 0.67 | 0.6 | 383 | 26 |
doi tuong duong van the | 1.16 | 0.1 | 8863 | 13 |
bổ nhiệm ông dương văn | 1.83 | 0.3 | 7005 | 55 |
van tai dong nai | 0.61 | 0.4 | 4719 | 32 |
nong trai ong vang | 0.18 | 0.9 | 7824 | 81 |
ong vo van thuong | 0.55 | 0.7 | 4587 | 97 |
ông võ văn thưởng | 1.06 | 0.1 | 7732 | 24 |