Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty vận tải á đông | 1.73 | 0.6 | 2876 | 51 |
công ty vận tải á đông adg | 0.03 | 0.1 | 4592 | 4 |
công ty cổ phần thương mại vận tải á đông | 0.2 | 0.2 | 4641 | 76 |
công ty vận tải | 0.06 | 0.2 | 4814 | 88 |
công ty đông ấn | 0.26 | 0.3 | 7276 | 5 |
công ty giấy đông á | 0.01 | 0.9 | 3006 | 75 |
cong ty van tai | 1.2 | 0.5 | 8229 | 14 |
công ty tnhh đông a | 1.7 | 0.6 | 7656 | 80 |
công ty cổ phần vận tải | 1.14 | 0.2 | 8298 | 92 |
công ty cổ phần đông á | 1.92 | 0.9 | 9923 | 40 |
công ty viễn đông | 1.27 | 0.6 | 7538 | 18 |
công ty cánh đồng vàng | 1.02 | 0.2 | 9474 | 76 |
công ty vận tải dầu khí | 1.44 | 0.6 | 4931 | 81 |
công ty cp đông á | 1.43 | 0.1 | 8300 | 76 |
công ty đông đô | 0.01 | 0.6 | 818 | 33 |
công ty đông nam á | 1.36 | 0.6 | 8385 | 10 |
công ty vận tải trọng tấn | 0.49 | 0.7 | 2767 | 41 |
tong cong ty van tai dau khi | 1.68 | 0.9 | 3448 | 50 |
công văn thay đổi tên công ty | 0.58 | 1 | 4498 | 39 |
công đoàn công ty | 1.36 | 0.6 | 1067 | 76 |
cong ty co phan van tai | 1.93 | 0.6 | 5514 | 94 |
cong ty van tai viet nhat | 1.2 | 0.7 | 2158 | 46 |
vận tải đường ống | 0.74 | 0.1 | 4348 | 89 |
hợp đồng vận tải | 1.48 | 0.6 | 1759 | 32 |
cong ty dong an | 0.95 | 0.7 | 6947 | 19 |