Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tiệm hoa gần đây | 1.78 | 0.3 | 1266 | 22 | 22 |
tiệm | 1.89 | 1 | 996 | 73 | 6 |
hoa | 0.76 | 0.2 | 2580 | 12 | 3 |
gần | 1.44 | 0.5 | 6144 | 67 | 5 |
đây | 1.53 | 0.2 | 2952 | 8 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiệm hoa gần đây | 0.44 | 0.5 | 5847 | 84 |
tiệm hoa tươi gần đây | 0.86 | 0.3 | 3333 | 2 |
hoa tươi gần đây | 1.58 | 0.8 | 915 | 49 |
tạp hoá gần đây | 1.1 | 0.6 | 2493 | 73 |
tạp hóa gần đây | 1.87 | 0.2 | 5306 | 46 |
tiệm net gần đây | 1.64 | 0.3 | 3898 | 95 |
chỗ bán hoa gần đây | 0.26 | 0.4 | 961 | 56 |
tiệm điện thoại gần đây | 1.19 | 0.9 | 5008 | 51 |
cửa hàng hoa tươi gần đây | 0.31 | 0.3 | 8829 | 69 |
tiệm bánh gần đây | 1.32 | 0.8 | 1230 | 42 |
tiệm giày gần đây | 1.33 | 0.5 | 425 | 41 |
tiệm hoa tuyển dụng | 0.92 | 0.8 | 5663 | 24 |
hoạt động gần đây | 0.11 | 1 | 6288 | 76 |
tiệm vàng gần đây | 0.77 | 0.4 | 570 | 2 |
shop hoa tươi gần đây | 1.73 | 0.6 | 3566 | 46 |
tiệm bánh tráng gần đây | 1.01 | 1 | 4306 | 59 |
tiệm thuốc gần đây | 0.44 | 1 | 7478 | 49 |
tiệm xăm gần đây | 1.66 | 0.4 | 463 | 87 |
tiệm trang điểm gần đây nhất | 1.97 | 0.4 | 2726 | 38 |
đặc điểm lá hoa giấy | 0.51 | 0.2 | 6881 | 45 |
tiểu hoa đán là gì | 1.55 | 0.3 | 9275 | 45 |
công ty hoa đạt | 1.61 | 1 | 6962 | 86 |
đặc điểm của giá trị hàng hóa | 0.6 | 0.3 | 3743 | 31 |
đặc điểm đô thị hóa | 1.88 | 0.5 | 8707 | 73 |
họa tiết đường diềm | 1.59 | 0.7 | 9960 | 37 |