Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hoa tươi gần đây | 0.32 | 0.1 | 8252 | 76 | 22 |
hoa | 1.52 | 0.7 | 9033 | 45 | 3 |
tươi | 0.38 | 0.1 | 8632 | 70 | 6 |
gần | 0.55 | 0.2 | 5799 | 1 | 5 |
đây | 0.82 | 0.8 | 2040 | 25 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hoa tươi gần đây | 0.81 | 0.4 | 1770 | 54 |
cửa hàng hoa tươi gần đây | 1.94 | 0.8 | 1822 | 72 |
shop hoa tươi gần đây | 2 | 0.8 | 1068 | 65 |
tiệm hoa tươi gần đây | 1.29 | 0.5 | 2101 | 8 |
shop bán hoa tươi gần đây | 1.62 | 0.3 | 8448 | 68 |
tiệm hoa gần đây | 0.75 | 0.6 | 4388 | 96 |
tạp hoá gần đây | 0.64 | 0.3 | 4719 | 34 |
tạp hóa gần đây | 0.97 | 0.4 | 2578 | 41 |
chỗ bán hoa gần đây | 0.3 | 0.6 | 1405 | 41 |
hoa tươi đà nẵng | 1.51 | 0.3 | 4644 | 33 |
hoạt động gần đây | 1.96 | 0.2 | 80 | 28 |
giay dan tuong hoa van giaydantuong.org | 1.45 | 0.8 | 8504 | 14 |
hoa tươi nam định | 0.72 | 0.3 | 8569 | 5 |
giay dan tuong hoa van | 0.13 | 0.3 | 110 | 73 |
đặc điểm lá hoa giấy | 1.51 | 0.6 | 3378 | 74 |
tướng đào hoa nữ | 0.23 | 0.3 | 4136 | 100 |
trời đất dung hoa | 1.4 | 0.6 | 935 | 94 |
đá hoa cương giá | 1.09 | 1 | 6157 | 98 |
hoa đào tượng trưng cho điều gì | 0.11 | 1 | 2027 | 69 |
thầy văn hoa đánh giá tư duy | 1.47 | 0.1 | 1481 | 33 |
hoa đào hà giang | 0.79 | 0.1 | 5882 | 65 |
giá cây hoa đào | 1.86 | 0.6 | 7846 | 4 |
hoa đào ở hà giang | 0.5 | 1 | 8604 | 86 |
cách vẽ hoa đào đơn giản | 0.43 | 0.3 | 1598 | 30 |
điều hòa khí tươi | 0.57 | 0.8 | 2177 | 63 |