Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ kiện máy ảnh hà nội | 0.29 | 0.5 | 9975 | 24 |
phụ kiện máy ảnh | 1.24 | 0.4 | 3434 | 94 |
phu kien may anh | 1.58 | 0.7 | 2977 | 28 |
phụ kiện xe máy hà nội | 0.5 | 0.7 | 3921 | 3 |
phụ kiện máy giặt | 1.34 | 0.2 | 5281 | 81 |
phụ kiện máy tÃnh | 0.64 | 0.7 | 8957 | 69 |
phụ kiện ngà nh may | 0.6 | 0.1 | 2313 | 32 |
máy ảnh cũ hà nội | 1.33 | 0.3 | 8490 | 33 |
phu kien may anh quan tan phu | 0.6 | 0.7 | 6656 | 77 |
phụ kiện nội thất | 0.98 | 0.7 | 3399 | 87 |
máy ảnh phú quang | 1.96 | 0.6 | 6489 | 56 |
phương mai hà nội | 0.6 | 1 | 4306 | 52 |
phụ kiện tiếng anh | 0.85 | 0.1 | 6514 | 75 |
nhãn hiệu máy ảnh | 0.58 | 0.4 | 6491 | 59 |
phung chi kien ha noi | 1.5 | 0.7 | 2963 | 47 |
phu kien may tinh | 1.65 | 0.7 | 800 | 15 |
máy phát hiện nói dối | 0.7 | 0.6 | 8848 | 83 |
may anh phu quang | 0.95 | 0.9 | 4597 | 87 |
phu kien dien thoai phuong anh | 2 | 0.2 | 6354 | 10 |
may anh cu ha noi | 1.71 | 0.1 | 5607 | 47 |
nhà hà ng gia phú phúc kiến | 0.72 | 0.1 | 5636 | 4 |
ha noi co phai anh | 0.11 | 0.3 | 2887 | 90 |
phu kien tieng anh | 0.43 | 0.8 | 3910 | 96 |
phu kien mai che | 0.61 | 0.9 | 82 | 97 |
may phat hien noi doi | 1.2 | 1 | 7106 | 16 |