Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phụ kiện tiếng anh | 1.93 | 0.5 | 3660 | 76 | 24 |
phụ | 1.82 | 0.1 | 5133 | 68 | 5 |
kiện | 1.47 | 0.7 | 1636 | 38 | 6 |
tiếng | 1.38 | 0.2 | 9003 | 67 | 7 |
anh | 0.96 | 0.6 | 1153 | 20 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ kiện tiếng anh | 0.15 | 0.8 | 6086 | 13 |
phụ kiện tiếng anh là gì | 1.41 | 0.1 | 2697 | 51 |
phụ kiện tiếng anh là j | 1.68 | 0.2 | 1020 | 99 |
phụ kiện thời trang tiếng anh là gì | 0.87 | 0.8 | 3722 | 42 |
phụ kiện trong tiếng anh | 1.75 | 0.4 | 8926 | 79 |
phụ kiện điện thoại tiếng anh là gì | 0.01 | 1 | 862 | 85 |
phụ kiện cửa tiếng anh là gì | 1.12 | 0.1 | 4666 | 74 |
phụ kiện máy tính tiếng anh là gì | 0.38 | 0.1 | 6377 | 92 |
phụ kiện ô tô tiếng anh là gì | 2 | 0.2 | 8626 | 62 |
phụ kiện trong tiếng anh là gì | 1.49 | 1 | 7537 | 63 |
linh kiện phụ tùng tiếng anh là gì | 1.52 | 1 | 7819 | 21 |