Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã số dự án đầu tư | 0.28 | 0.6 | 5116 | 64 |
tra cứu mã số dự án đầu tư | 0.2 | 0.2 | 1316 | 62 |
cách đăng ký mã số dự án đầu tư | 0.44 | 0.3 | 1222 | 25 |
mở mã dự án đầu tư | 1.37 | 0.4 | 4200 | 83 |
hồ sơ dự án đầu tư | 0.57 | 0.5 | 6662 | 8 |
mẫu dự án đầu tư | 1.57 | 0.1 | 7779 | 61 |
dự án đầu tư công | 1.15 | 1 | 2785 | 4 |
mã số thuế ở đâu | 1.53 | 0.2 | 5073 | 89 |
dự án đầu tư là gì | 1.05 | 0.3 | 1759 | 1 |
tra cứu dự án đầu tư | 0.18 | 0.2 | 4101 | 5 |
chủ trương đầu tư dự án | 0.88 | 0.9 | 3207 | 66 |
đánh giá dự án đầu tư | 0.23 | 0.2 | 9818 | 59 |
tách dự án đầu tư | 1.24 | 0.4 | 4980 | 73 |
dự án đầu tư công là gì | 0.68 | 0.3 | 909 | 13 |
mã đầu số điện thoại việt nam | 0.99 | 0.8 | 1956 | 93 |
đầu cơ và đầu tư | 1.23 | 0.6 | 757 | 50 |
mã số thuế cá nhân ở đâu | 1.7 | 1 | 4050 | 56 |
suất vốn đầu tư | 1.02 | 0.8 | 7712 | 58 |
con người từ đâu mà có | 0.25 | 0.1 | 5691 | 97 |
mã số thuế điện tử | 1.8 | 0.7 | 5848 | 100 |
không được đâu sói à | 1.62 | 0.9 | 6260 | 75 |
mẫu hồ sơ đấu thầu | 0.44 | 0.4 | 3350 | 99 |
ngã tư sở ở đâu | 0.51 | 0.7 | 5342 | 45 |
ma so thue dien tu | 1.78 | 0.1 | 9910 | 9 |
ma so dinh danh dien tu | 1.61 | 0.8 | 6230 | 25 |