Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mẫu hồ sơ đấu thầu | 1.37 | 1 | 1827 | 66 |
mẫu hồ sơ đấu thầu qua mạng | 1.07 | 0.2 | 4700 | 3 |
mẫu hồ sơ dự thầu | 1.6 | 0.6 | 295 | 76 |
mẫu hồ sơ mời thầu | 0.09 | 0.9 | 1641 | 68 |
hồ sơ đấu thầu qua mạng | 0.23 | 0.9 | 4748 | 59 |
mẫu hồ sơ mời thầu qua mạng | 0.23 | 0.3 | 5068 | 71 |
mau ho so moi thau | 0.04 | 1 | 4218 | 29 |
mẫu kế hoạch đấu thầu | 1.5 | 1 | 487 | 74 |
mau ho so moi thau qua mang | 1.51 | 0.7 | 1538 | 96 |
mã số thuế ở đâu | 1.98 | 0.4 | 7585 | 66 |
hồ sơ dự án đầu tư | 1.03 | 0.3 | 355 | 61 |
danh mục hồ sơ dự thầu | 0.63 | 0.4 | 5902 | 8 |
đánh giá hồ sơ dự thầu | 1.05 | 0.5 | 4260 | 1 |
tải hồ sơ mời thầu | 0.15 | 0.5 | 9251 | 100 |
hồ sơ đấu thầu gồm những gì | 0.03 | 0.3 | 5844 | 8 |
mau bia ho so du thau | 1.77 | 0.7 | 6604 | 23 |
nội dung hồ sơ dự thầu | 0.08 | 0.3 | 9151 | 6 |
hồ sơ chào thầu | 0.06 | 0.6 | 8818 | 40 |
thẩm định hồ sơ mời thầu | 1.32 | 0.5 | 1559 | 14 |
mẫu số 02 đơn dự thầu | 1.35 | 0.9 | 9837 | 41 |
mã số thuế cá nhân ở đâu | 0.97 | 0.6 | 3678 | 92 |
ho so moi thau qua mang | 1 | 0.8 | 8838 | 90 |
tai ho so moi thau | 1.52 | 0.5 | 4015 | 15 |
tra cuu ho so moi thau | 0.57 | 0.4 | 8811 | 7 |
sở kế hoạch đầu tư cà mau | 1.36 | 0.8 | 1418 | 36 |