Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy ép thủy lực 150 tấn | 1.27 | 0.2 | 4672 | 77 |
máy ép thủy lực 1500 tấn | 1.21 | 0.9 | 2714 | 99 |
máy ép cọc thủy lực 150 tấn | 0.22 | 0.9 | 1384 | 2 |
máy ép thủy lực 30 tấn | 0.89 | 1 | 6849 | 38 |
máy ép thủy lực 100 tấn | 1.84 | 0.5 | 5509 | 28 |
máy ép thủy lực 80 tấn | 0.78 | 1 | 3657 | 63 |
máy ép thủy lực 60 tấn | 0.19 | 0.6 | 4201 | 25 |
máy ép thủy lực 10 tấn | 0.42 | 0.3 | 9879 | 24 |
máy ép thủy lực 200 tấn | 0.59 | 0.9 | 9398 | 91 |
máy ép thủy lực 1000 tấn | 1.01 | 0.5 | 5017 | 15 |
máy ép thủy lực 12 tấn | 1.86 | 0.1 | 7334 | 6 |
máy ép thủy lực 500 tấn | 0.21 | 0.3 | 2658 | 78 |
máy ép thủy lực 300 tấn | 1.93 | 0.4 | 4302 | 39 |
máy ép thủy lực 40 tấn | 0.8 | 0.7 | 3093 | 62 |
máy ép thủy lực 800 tấn | 0.43 | 0.3 | 6118 | 84 |
máy ép thủy lực 600 tấn | 0.11 | 0.4 | 1559 | 31 |
máy ép thủy lực 400 tấn | 0.71 | 0.4 | 618 | 93 |
máy ép thủy lực 315 tấn | 0.64 | 0.1 | 1337 | 23 |
may ep thuy luc | 0.68 | 0.3 | 3216 | 7 |