Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy ép thủy lực 100 tấn chữ h | 0.96 | 0.8 | 2328 | 88 |
máy ép thủy lực 100 tấn | 1.7 | 1 | 4577 | 85 |
máy ép thủy lực 150 tấn | 1.17 | 1 | 7444 | 79 |
máy ép thủy lực 200 tấn | 1.94 | 0.5 | 2659 | 53 |
máy ép thủy lực 20 tấn | 1.31 | 0.9 | 333 | 41 |
máy ép thủy lực 60 tấn | 1.79 | 0.6 | 9465 | 60 |
máy ép thủy lực 80 tấn | 1.65 | 0.5 | 2176 | 93 |
máy ép thủy lực 180 tấn | 1.62 | 0.4 | 2210 | 36 |
máy ép thủy lực 30 tấn | 0.66 | 0.7 | 2015 | 47 |
máy ép thủy lực 500 tấn | 1.41 | 0.4 | 4396 | 1 |
máy ép thủy lực 12 tấn | 0.85 | 0.4 | 7765 | 63 |
máy ép thủy lực 15 tấn | 1.94 | 0.6 | 2090 | 98 |
máy ép thủy lực 160 tấn | 1.78 | 0.6 | 3741 | 80 |
máy ép thủy lực 40 tấn | 1.52 | 0.9 | 9460 | 64 |
máy ép thủy lực 1500 tấn | 1.51 | 0.6 | 5775 | 56 |
máy ép thủy lực 300 tấn | 0.23 | 0.2 | 7790 | 19 |
máy ép thủy lực 140 tấn | 1.6 | 1 | 7376 | 21 |
máy ép thủy lực 800 tấn | 0.8 | 0.1 | 6117 | 19 |
máy ép thủy lực 400 tấn | 0.3 | 0.6 | 6496 | 52 |
máy ép thủy lực 600 tấn | 0.32 | 0.8 | 4349 | 55 |
máy chấn tôn thủy lực 100 tấn | 0.79 | 1 | 6823 | 5 |
may ep thuy luc | 0.14 | 0.1 | 6864 | 82 |
máy ép thủy lực chữ h | 0.73 | 0.7 | 4783 | 70 |
máy ép thủy lực 1000 tấn | 1.71 | 0.1 | 8265 | 36 |
máy ép thủy lực 10 tấn | 0.17 | 0.3 | 2887 | 3 |