Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hồ sen hải phòng | 1.4 | 0.6 | 9012 | 62 | 21 |
hồ | 0.64 | 0.5 | 3825 | 87 | 4 |
sen | 1.9 | 0.2 | 9771 | 51 | 3 |
hải | 1.82 | 0.8 | 7272 | 99 | 5 |
phòng | 0.37 | 1 | 3017 | 24 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hồ sen hải phòng | 1.29 | 0.9 | 7773 | 67 |
số 10 hồ sen lê chân hải phòng | 1.82 | 0.9 | 2443 | 77 |
đường hồ sen hải phòng | 0.08 | 0.5 | 9216 | 59 |
số 12 hồ sen lê chân hải phòng | 1.97 | 0.6 | 150 | 100 |
phóng lợn hải phòng | 0.38 | 0.5 | 289 | 44 |
hải an hải phòng | 0.56 | 0.9 | 1577 | 15 |
lễ hội ở hải phòng | 0.19 | 0.7 | 1368 | 34 |
lễ hội hải phòng | 1.38 | 1 | 8619 | 67 |
hải phòng hà nam | 1.63 | 1 | 9918 | 17 |
chợ hải sản hải phòng | 1.98 | 0.2 | 6698 | 72 |
sân hàng hải hải phòng | 0.97 | 0.2 | 9787 | 43 |
hải phòng hà nội | 0.46 | 0.2 | 8653 | 56 |
video về hải phòng | 1.52 | 0.2 | 7732 | 13 |
dân số hải phòng | 1.41 | 0.3 | 937 | 26 |
thẻ nhớ hải phòng | 1.64 | 0.1 | 1907 | 43 |
đường lê hồng phong hải phòng | 0.67 | 0.7 | 6732 | 34 |
camera ở hải phòng | 1.18 | 0.9 | 9766 | 15 |
hai phong hai phong vietnam | 1.04 | 0.5 | 9800 | 51 |
hội nhà báo hải phòng | 0.5 | 0.9 | 2649 | 1 |
hai phong viet nam | 0.12 | 0.7 | 6141 | 13 |
sai gon hai phong | 1.97 | 0.8 | 6618 | 7 |
hai phong ha noi | 0.75 | 0.8 | 7456 | 63 |
dan so hai phong | 0.77 | 0.7 | 792 | 13 |
the nho hai phong | 1.49 | 1 | 8687 | 41 |
giang ho hai phong | 1.67 | 0.7 | 7464 | 82 |