Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Thành tích đạt được | 0.08 | 0.7 | 3483 | 41 | 28 |
Thành | 1.16 | 0.2 | 2822 | 34 | 6 |
tích | 1.39 | 0.7 | 2723 | 79 | 5 |
đạt | 1.8 | 0.7 | 1454 | 60 | 6 |
được | 0.04 | 0.7 | 1583 | 9 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đo diện tích đất | 0.42 | 0.1 | 965 | 66 |
phân tích đa thức thành nhân tử | 1.26 | 0.2 | 7969 | 69 |
phân tích đa thức thành phân tử | 0.19 | 0.1 | 7595 | 48 |
than đá được hình thành từ | 1.24 | 0.7 | 4781 | 57 |
diện tích đất việt nam | 0.86 | 0.4 | 1583 | 60 |
du lịch thanh đảo | 1.84 | 0.4 | 5386 | 76 |
thể tích đào đất | 1.98 | 0.9 | 6466 | 61 |
cầu phật tích đại đồng thành | 1.12 | 0.5 | 7796 | 75 |
tấc đất thành cổ | 0.58 | 0.5 | 7764 | 58 |
độc tiểu thanh kí phân tích | 0.51 | 0.9 | 8720 | 92 |
phân tích đọc tiểu thanh kí | 0.78 | 0.1 | 3715 | 40 |
công thức tích phân đầy đủ | 1.54 | 0.5 | 3505 | 83 |
diện tích thành phố thủ đức | 0.09 | 0.4 | 3287 | 45 |
du lịch thành đô | 0.16 | 0.8 | 7185 | 28 |
tích phân đặt t | 0.56 | 0.6 | 1983 | 11 |
tích tiểu thành đại | 1.38 | 0.3 | 4346 | 83 |
công ty đạt thành | 0.83 | 0.3 | 6756 | 94 |
công ty tnhh thành đạt | 0.11 | 0.2 | 1782 | 99 |
du lich thanh thanh | 0.37 | 0.8 | 1663 | 3 |
chủ tịch thành phố thủ đức | 1.11 | 0.5 | 5597 | 31 |
đức phật thành đạo | 1.22 | 0.2 | 6733 | 100 |
tách đa thức thành nhân tử | 0.6 | 0.3 | 8385 | 94 |
cách tách đa thức thành nhân tử | 1.75 | 0.6 | 5659 | 21 |