Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tấc đất thành cổ | 1.92 | 0.1 | 2313 | 98 | 24 |
tấc | 1.14 | 0.2 | 6691 | 90 | 5 |
đất | 0.51 | 0.3 | 9442 | 20 | 6 |
thành | 1.29 | 0.2 | 3529 | 64 | 6 |
cổ | 1.63 | 0.6 | 3589 | 89 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tấc đất thành cổ | 0.85 | 0.9 | 6776 | 87 |
tấc đất thành cổ đọc hiểu | 0.09 | 0.1 | 6942 | 2 |
tấc đất thành cổ của phạm đình lân | 1.64 | 0.1 | 2049 | 32 |
bài thơ tấc đất thành cổ | 0.41 | 0.4 | 4504 | 11 |
phân tích bài thơ tấc đất thành cổ | 0.43 | 0.8 | 7176 | 61 |
trời đất tác thành | 1.99 | 0.3 | 2131 | 45 |
công ty cổ phần thành đạt | 0.44 | 0.9 | 4275 | 87 |
công ty thanh thành đạt | 1.94 | 0.2 | 9881 | 97 |
các thành phần của đất | 0.28 | 0.8 | 7926 | 21 |
công ty đạt thành | 0.19 | 0.2 | 3518 | 28 |
thành phần của đất | 1.25 | 0.7 | 6526 | 3 |
công ty tnhh thanh thành đạt | 1.79 | 0.9 | 5600 | 42 |
công ty tnhh thành đạt | 0.75 | 0.7 | 4801 | 37 |
các thánh tử đạo việt nam | 1.47 | 0.9 | 2802 | 62 |
lễ các thánh tử đạo | 0.61 | 0.2 | 3473 | 97 |
lễ các thánh tử đạo việt nam | 0.05 | 0.9 | 439 | 3 |
ta là phật đã thành | 0.33 | 0.8 | 2116 | 68 |
khách sạn thành đạt | 0.16 | 0.1 | 552 | 82 |
công ty tnhh đà thành | 1.26 | 0.1 | 4658 | 37 |
công ty tnhh thành tín đạt | 1.29 | 0.7 | 5045 | 16 |
mực in thành đạt | 0.72 | 0.4 | 5822 | 46 |
thành đạt ca sĩ | 1.84 | 0.9 | 4111 | 100 |
thành đạt là gì | 0.74 | 0.2 | 9533 | 63 |
tác giả thanh thảo | 0.5 | 0.4 | 6872 | 32 |
thanh thanh dat co ltd | 1.35 | 0.3 | 8795 | 21 |