Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đầu tư | 0.93 | 0.1 | 8531 | 38 |
đầu tư voz | 1.8 | 1 | 7559 | 86 |
đầu tư công | 0.92 | 0.9 | 3325 | 26 |
đầu tư tài chính | 0.2 | 0.8 | 3703 | 19 |
đầu tư chứng khoán | 0.67 | 1 | 1654 | 53 |
đầu tư chứng chỉ quỹ | 0.63 | 0.1 | 1029 | 39 |
đầu tư vàng | 1.6 | 0.9 | 9683 | 9 |
đầu tư nước ngoài | 1.18 | 0.1 | 8341 | 89 |
đầu tư coin | 1.1 | 0.6 | 228 | 76 |
đầu tư gì năm 2024 | 0.72 | 0.4 | 7828 | 47 |
đầu tư online | 0.11 | 0.7 | 2479 | 34 |
đầu tư tài chính ngắn hạn | 1.94 | 0.2 | 4383 | 93 |
đầu tư tiếng anh là gì | 0.71 | 1 | 8902 | 36 |
đầu tư chứng khoán là gì | 1.64 | 0.8 | 561 | 44 |
đầu tư tiếng anh | 0.39 | 0.9 | 8793 | 20 |
đầu tư sinh lời | 1.01 | 0.1 | 1535 | 58 |
đầu tư và phát triển việt nam | 0.56 | 0.8 | 7192 | 40 |
đầu tư tài chính cho trẻ em | 0.32 | 0.2 | 9465 | 88 |
đầu tư là gì | 1.95 | 0.1 | 1154 | 70 |
đầu tư ra nước ngoài | 0.67 | 0.1 | 6465 | 3 |
đầu tư gián tiếp nước ngoài | 1.9 | 0.5 | 45 | 7 |
đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu | 1.78 | 0.7 | 5270 | 29 |
đầu tư xây dựng cơ bản | 1.69 | 0.7 | 7360 | 50 |
đầu tư nước ngoài là gì | 1.81 | 0.8 | 1748 | 12 |
đầu tư tài chính dài hạn | 1.78 | 0.7 | 6134 | 2 |