Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vịt quay bắc kinh | 1.08 | 0.1 | 981 | 22 | 21 |
vịt | 1.76 | 0.2 | 4306 | 27 | 5 |
quay | 0.08 | 0.9 | 613 | 36 | 4 |
bắc | 1.98 | 0.9 | 7351 | 90 | 5 |
kinh | 1.93 | 0.5 | 9356 | 83 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vịt quay bắc kinh | 0.21 | 0.4 | 6439 | 82 |
vịt quay bắc kinh hcm | 1.36 | 0.2 | 3917 | 91 |
vịt quay bắc kinh tiếng anh | 0.87 | 0.6 | 9919 | 58 |
vịt quay bắc kinh giá | 1.9 | 0.9 | 7981 | 57 |
vịt quay bắc kinh baoz | 1.1 | 0.3 | 6883 | 13 |
vịt quay bắc kinh hà nội | 0.26 | 0.2 | 896 | 86 |
vịt quay bắc kinh trung quốc | 0.57 | 0.2 | 5315 | 61 |
vịt quay bắc kinh dim tu tac | 0.41 | 0.7 | 1802 | 62 |
vịt quay bắc kinh đà nẵng | 0.42 | 0.5 | 3977 | 8 |
vịt quay bắc kinh đà lạt | 1.64 | 0.8 | 4485 | 100 |
vịt quay bắc kinh quận 1 | 1.54 | 0.1 | 9577 | 19 |
vịt quay bắc kinh quận 5 | 0.12 | 0.9 | 4455 | 29 |
vịt quay bắc kinh giao hàng tận nơi | 1.35 | 0.9 | 7751 | 97 |
vịt quay bắc kinh tiếng trung | 1.62 | 0.6 | 8833 | 59 |
vịt quay bắc kinh tiếng anh là gì | 1.02 | 0.4 | 913 | 16 |
vịt quay bắc kinh và bún bò nam bộ | 0.53 | 0.1 | 818 | 29 |
cách làm vịt quay bắc kinh | 1.23 | 1 | 1302 | 16 |
hình ảnh vịt quay bắc kinh | 1.73 | 0.1 | 945 | 8 |