Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vật liệu làm vách ngăn vệ sinh | 1.78 | 0.9 | 8496 | 50 |
vật liệu làm vách ngăn nhà vệ sinh | 1.03 | 0.3 | 3363 | 10 |
vật liệu làm vách vệ sinh anphuong | 1.56 | 0.9 | 8269 | 22 |
vách ngăn vệ sinh | 0.79 | 1 | 2591 | 55 |
nấm là sinh vật gì | 1.16 | 0.6 | 9764 | 72 |
nấm là sinh vật | 1.58 | 0.7 | 9843 | 43 |
vách ngăn vế sinh | 1.52 | 0.5 | 7989 | 27 |
thi công vách ngăn vệ sinh | 0.8 | 0.2 | 4349 | 55 |
vách ngăn nhà vệ sinh | 1.21 | 0.1 | 5984 | 7 |
vi khuẩn lam là sinh vật | 1.37 | 0.3 | 8772 | 45 |
vi sinh vật là gì | 0.92 | 0.6 | 6150 | 54 |
vật liệu y sinh | 0.32 | 0.7 | 8325 | 97 |
vật hữu sinh là gì | 1.49 | 0.5 | 9041 | 26 |
sinh vật nhân chuẩn là gì | 1.81 | 0.2 | 5468 | 92 |
vật liệu sinh học | 1.11 | 0.7 | 8660 | 49 |
vi sinh vat la gi | 0.8 | 1 | 914 | 9 |
lễ vật giáng sinh | 1.09 | 0.1 | 1534 | 58 |
vach ngan ve sinh | 0.04 | 1 | 8610 | 88 |
sinh vật sống là gì | 1.32 | 0.8 | 959 | 8 |
vi sinh vật có lợi là gì | 0.1 | 0.2 | 4849 | 95 |
sinh vật nhân sơ là gì | 1.16 | 0.8 | 1794 | 47 |
sinh vật việt nam | 0.44 | 1 | 6587 | 32 |
môi trường sinh vật là gì | 1.13 | 0.6 | 8629 | 16 |
định lượng vi sinh vật | 1.82 | 1 | 4387 | 62 |
sinh vật nhân thực là gì | 1.94 | 0.7 | 7878 | 80 |