Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trọng âm ant | 0.94 | 0.5 | 407 | 50 | 15 |
trọng | 1.28 | 0.1 | 4018 | 17 | 7 |
âm | 1.44 | 0.1 | 5392 | 59 | 3 |
ant | 1.24 | 0.7 | 6040 | 77 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng âm ant | 1.43 | 0.9 | 9142 | 88 |
trọng âm ate | 1.65 | 0.9 | 9607 | 47 |
trọng âm natural | 0.54 | 0.7 | 1187 | 50 |
trọng âm tiếng anh | 0.42 | 0.4 | 1743 | 15 |
trọng âm tiếng anh là gì | 0.82 | 0.1 | 7391 | 39 |
trọng âm trong tiếng anh | 0.2 | 0.9 | 3442 | 60 |
trọng âm tiếng nhật | 1.96 | 0.8 | 4670 | 81 |
trọng âm từ có 3 âm tiết | 1.1 | 0.5 | 1029 | 92 |
trọng âm trong tiếng anh là gì | 1.19 | 0.1 | 7280 | 39 |
trọng âm từ 2 âm tiết | 1.29 | 0.7 | 5143 | 6 |
trọng âm theo nguyên âm có 2 âm tiết | 0.4 | 0.9 | 4461 | 64 |
trọng âm tiếng anh 6 | 0.32 | 0.4 | 4080 | 18 |
trọng âm trong tiếng nhật | 1.29 | 0.8 | 9638 | 89 |