Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trọng trường | 0.76 | 0.7 | 1828 | 35 | 17 |
trọng | 0.55 | 0.7 | 803 | 74 | 7 |
trường | 1.89 | 0.8 | 5744 | 15 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trọng trường | 0.89 | 0.8 | 1251 | 19 |
trọng trường là gì | 1.6 | 0.2 | 8910 | 50 |
trọng trường hiệu dụng | 1.6 | 0.9 | 4383 | 62 |
gia tốc trọng trường | 0.79 | 0.2 | 8105 | 31 |
trường lái lạc hồng đức trọng | 0.02 | 0.5 | 7329 | 19 |
thế năng trọng trường | 1.32 | 0.9 | 3525 | 41 |
trường cao đẳng lý tự trọng | 1.06 | 0.5 | 9922 | 6 |
thế năng trọng trường là gì | 0.58 | 0.6 | 3857 | 55 |
gia tốc trọng trường là gì | 0.05 | 0.3 | 4708 | 70 |
hàng siêu trường siêu trọng | 1.05 | 0.2 | 7316 | 39 |
thế năng trọng trường là đại lượng | 0.02 | 0.2 | 3501 | 7 |
hàng siêu trường siêu trọng là gì | 0.03 | 0.3 | 7843 | 83 |
gia tốc trọng trường tiếng anh là gì | 1.35 | 0.2 | 2456 | 20 |
trường trọng lực là gì | 1.14 | 1 | 9890 | 98 |
môi trường không trọng lực tiếng anh là gì | 1.54 | 0.3 | 5517 | 31 |