Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
triệu chứng cơ năng và thực thể | 0.91 | 0.9 | 2372 | 36 |
triệu chứng cơ năng và thực thể là gì | 1.72 | 0.2 | 3913 | 72 |
triệu chứng cơ năng và triệu chứng thực thể | 1.6 | 0.8 | 608 | 8 |
phân biệt triệu chứng cơ năng và thực thể | 1.17 | 0.8 | 6919 | 10 |
triệu chứng cơ năng | 1.12 | 0.2 | 9725 | 68 |
triệu chứng thực thể | 0.23 | 0.4 | 7056 | 44 |
chứng thực và công chứng | 1.01 | 0.5 | 8481 | 39 |
triệu chứng cơ năng là gì | 1.41 | 1 | 440 | 45 |
triệu chứng thực thể là gì | 0.61 | 0.1 | 9011 | 85 |
trieu chung co nang | 0.55 | 0.1 | 2315 | 51 |
triệu chứng ung thư | 0.17 | 0.6 | 4915 | 96 |
triệu chứng trúng thực | 0.55 | 0.8 | 1871 | 75 |
dẫn chứng về tri thức | 1.55 | 0.3 | 1852 | 23 |
triệu chứng ung thư cổ tử cung | 0.52 | 1 | 550 | 80 |
triệu chứng ung thư vú | 1.25 | 0.5 | 3906 | 27 |
thực chứng và chuẩn tắc | 0.73 | 0.5 | 4844 | 90 |
triệu chứng ung thư gan | 1.72 | 0.4 | 6195 | 79 |
triệu chứng của ung thư gan | 1.32 | 0.3 | 3194 | 80 |
triệu chứng của ung thư vú | 1.5 | 0.7 | 4051 | 32 |
trieu chung ung thu | 1.51 | 0.7 | 3877 | 2 |
triệu chứng ngộ độc thức ăn | 1.69 | 0.9 | 7223 | 55 |
dẫn chứng tri thức | 2 | 0.9 | 6441 | 3 |
chương trình và chức năng | 1.4 | 0.6 | 5572 | 94 |
trieu chung ung thu thuc quan | 1.13 | 1 | 5095 | 18 |
trieu chung ung thu vu | 1.92 | 0.3 | 2084 | 78 |