Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tnut là trường gì | 0.51 | 0.4 | 8173 | 48 | 22 |
tnut | 0.66 | 0.5 | 887 | 49 | 4 |
là | 0.97 | 0.1 | 9726 | 52 | 3 |
trường | 0.26 | 0.9 | 2045 | 43 | 9 |
gì | 1.13 | 0.3 | 766 | 84 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tnut là trường gì | 0.47 | 0.4 | 1893 | 98 |
neu là trường gì | 0.49 | 0.9 | 6232 | 97 |
trường tư là trường gì | 0.27 | 0.5 | 5454 | 97 |
trưởng nữ là gì | 1.15 | 0.9 | 186 | 82 |
hnue là trường gì | 1.52 | 0.1 | 4132 | 73 |
ntu là trường gì | 1.33 | 1 | 9054 | 18 |
nuce là trường gì | 0.11 | 0.6 | 1139 | 36 |
ut là trường gì | 0.4 | 0.7 | 6384 | 34 |
tlu là trường gì | 0.31 | 0.9 | 2978 | 47 |
nttu là trường gì | 0.57 | 0.1 | 8689 | 80 |
tuu là trường gì | 1.11 | 0.3 | 6301 | 54 |
từ trường là gì | 0.06 | 1 | 6824 | 51 |
tdtu là trường gì | 1.96 | 0.4 | 6441 | 15 |
utt là trường gì | 1.21 | 0.7 | 1535 | 66 |
trường tư là gì | 0.36 | 0.6 | 1811 | 85 |
thủ trưởng là gì | 0.94 | 0.8 | 9793 | 26 |
thứ trưởng là gì | 1.72 | 0.8 | 5059 | 68 |
tù trưởng là gì | 0.45 | 0.3 | 4872 | 53 |
neu la truong gi | 0.47 | 0.5 | 1844 | 8 |
ntu la truong gi | 1.46 | 0.5 | 3535 | 98 |
tlu la truong gi | 1.82 | 0.2 | 6328 | 42 |
tu truong la gi | 1.66 | 0.6 | 8284 | 100 |
utt la truong gi | 1.93 | 0.5 | 2185 | 54 |