Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thời sự hải phòng | 0.57 | 0.8 | 673 | 80 | 24 |
thời | 1.31 | 0.3 | 1939 | 49 | 6 |
sự | 1.15 | 0.7 | 3364 | 22 | 4 |
hải | 0.87 | 0.8 | 8563 | 43 | 5 |
phòng | 0.8 | 0.4 | 182 | 81 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời sự hải phòng | 0.93 | 0.1 | 4774 | 83 |
thời sự online hải phòng | 0.56 | 0.7 | 7794 | 61 |
phong su thoi su | 0.05 | 0.3 | 8079 | 39 |
tuyển dụng nhân sự tại hải phòng | 1.76 | 0.5 | 357 | 6 |
trụ sở phòng thương mại hải phòng | 1.84 | 1 | 9843 | 13 |
điện thoại hải phòng | 0.01 | 0.6 | 2312 | 52 |
sửa điện thoại hải phòng | 1.8 | 0.3 | 7391 | 90 |
gia sư hải phòng | 0.23 | 0.2 | 4217 | 88 |
lễ hội ở hải phòng | 0.09 | 0.9 | 7615 | 37 |
nhà thờ hải phòng | 1.75 | 0.8 | 4171 | 81 |
sủi dìn hải phòng | 0.66 | 0.4 | 2444 | 85 |
lễ hội hải phòng | 1.99 | 0.5 | 6400 | 77 |
hải phòng qua những trang thơ | 0.2 | 0.1 | 4751 | 31 |
hải phòng ở đâu | 0.86 | 0.8 | 8207 | 22 |
thượng lý hải phòng | 1.54 | 0.5 | 9900 | 53 |
hải phòng số bao nhiêu | 1.39 | 0.9 | 9350 | 17 |
sở giao thông vận tải hải phòng | 1.7 | 0.2 | 323 | 30 |
tô hiệu hải phòng | 0.37 | 0.6 | 5453 | 71 |
quế đường phong hữu thời | 0.04 | 0.1 | 9821 | 48 |
dien thoai hai phong | 1.89 | 1 | 884 | 41 |
thoi su tran nhat phong | 1.91 | 0.8 | 3548 | 32 |
phông chữ thời trang | 1.75 | 0.7 | 8717 | 14 |
lac phong thoi su | 0.21 | 0.2 | 1775 | 8 |
so giao thong van tai hai phong | 1.29 | 0.7 | 3172 | 29 |
truong dai hoc hai phong | 0.57 | 1 | 7277 | 79 |