Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị định vị trẻ em | 0.12 | 0.2 | 7159 | 17 |
thiết bị định vị trẻ em viettel | 0.68 | 0.1 | 6065 | 32 |
thiết bị định vị trẻ em đeo cổ | 0.88 | 0.8 | 9939 | 75 |
thiết bị định vị cho trẻ em | 1.93 | 0.2 | 2500 | 66 |
thiết bị định vị | 1.22 | 1 | 9015 | 79 |
đồng hồ định vị trẻ em | 0.17 | 0.6 | 7864 | 2 |
thiết bị theo dõi định vị | 0.66 | 0.6 | 8402 | 87 |
thiết bị điện nhẹ | 0.9 | 0.8 | 1795 | 24 |
điện thoại trẻ em | 0.43 | 0.6 | 4511 | 70 |
thiết bị kiểm tra điện | 0.83 | 0.8 | 5635 | 30 |
thiết bị y tế nam định | 0.47 | 0.2 | 6855 | 98 |
thiết bị và ổ đĩa | 1.49 | 0.3 | 2672 | 26 |
thiết kế váy trẻ em | 1.02 | 0.5 | 2756 | 90 |
thiet ke noi that tre em | 0.84 | 0.9 | 5721 | 77 |
vị trí địa lý bến tre | 1.31 | 0.8 | 552 | 27 |
thiet bi dinh vi | 1.13 | 0.6 | 5550 | 86 |
vị trí nam định | 1.51 | 0.8 | 5399 | 69 |
vé đi phan thiết | 1.35 | 0.8 | 9100 | 29 |
ô tô điện trẻ em | 0.48 | 1 | 9908 | 57 |
thiết bị điện tử | 0.77 | 0.2 | 3289 | 49 |
viêm da cơ địa ở trẻ em | 1.88 | 0.2 | 9619 | 100 |
thiet ke noi that tre em ghetreem.vn | 1.34 | 0.6 | 5405 | 41 |
vị trí địa lý nhật | 1.39 | 0.3 | 9065 | 89 |
3 điểm phân biệt | 1.98 | 0.1 | 8181 | 38 |
thiet bi dinh vi xe may | 1.19 | 0.5 | 5385 | 62 |