Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị định vị thú cưng | 0.44 | 0.3 | 8870 | 68 |
định vị thú cưng | 0.3 | 0.4 | 4317 | 70 |
biệt đội thú cưng | 1.25 | 1 | 6776 | 60 |
thiết bị định vị | 1.88 | 1 | 8613 | 90 |
biệt đội thú cưng vietsub | 0.46 | 0.4 | 4729 | 27 |
ổ đĩa cứng là thiết bị | 1.82 | 0.5 | 2074 | 16 |
thiết bị cung cấp điện là | 0.11 | 1 | 642 | 85 |
biệt đội thú cưng 2 | 1.19 | 0.4 | 5318 | 82 |
nghĩa địa thú cưng | 0.96 | 0.3 | 8273 | 79 |
biet doi thu cung | 0.32 | 0.5 | 4714 | 27 |
dịch vụ thú cưng | 0.45 | 0.3 | 5126 | 1 |
vân đỉnh thiên cung | 1.89 | 0.7 | 5219 | 19 |
diễn đàn thú cưng | 0.95 | 0.2 | 6374 | 26 |
thú cưng đời thứ 9 trang chủ | 0.79 | 0.1 | 7202 | 3 |
thiết kế phần cứng | 1.49 | 1 | 2008 | 20 |
biet doi thu cung 2 | 1.52 | 1 | 4889 | 46 |
thú cưng đời thứ 9 | 0.47 | 0.6 | 584 | 71 |
thị trường thú cưng việt nam | 0.87 | 0.4 | 7663 | 99 |
tử vi cung thiên di | 1.23 | 0.9 | 13 | 40 |
nhà cung cấp thiết bị điện | 1.99 | 0.5 | 9197 | 7 |
cúng thí thực là gì | 0.7 | 1 | 44 | 85 |
thu cung doi thu 9 | 1.11 | 0.8 | 7876 | 91 |
kinh cúng thí thực | 1.47 | 0.2 | 2454 | 16 |
văn cúng thí thực | 0.78 | 0.4 | 7547 | 89 |