Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị văn phòng | 0.38 | 0.3 | 2376 | 28 | 24 |
thiết | 0.23 | 0.9 | 2402 | 89 | 7 |
bị | 1.84 | 0.9 | 1684 | 40 | 4 |
văn | 0.21 | 0.3 | 8779 | 16 | 4 |
phòng | 1.14 | 0.9 | 4867 | 28 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị văn phòng | 1.08 | 0.5 | 9009 | 54 |
thiết bị văn phòng gồm những gì | 0.07 | 0.4 | 7374 | 21 |
thiết bị văn phòng là gì | 0.58 | 0.6 | 3161 | 50 |
thiết bị văn phòng phẩm | 0.13 | 0.4 | 7697 | 58 |
thiết bị văn phòng lyvystar | 0.35 | 0.1 | 3632 | 90 |
thiết bị văn phòng bình dương | 1.05 | 0.8 | 9056 | 85 |
thiết bị văn phòng sáng tạo | 0.89 | 0.1 | 4960 | 61 |
thiết bị văn phòng tiếng anh là gì | 1.21 | 0.7 | 6766 | 31 |
tuyển kỹ thuật thiết bị văn phòng | 1.68 | 0.9 | 8407 | 89 |
trang thiết bị văn phòng | 0.57 | 0.4 | 9154 | 71 |
công ty cp vật tư và thiết bị văn phòng cdc | 0.48 | 0.4 | 2617 | 2 |
công ty cổ phần thiết bị văn phòng nguyễn đức | 1.45 | 0.7 | 4049 | 38 |
công ty cổ phần thiết bị văn phòng siêu thanh | 0.29 | 0.4 | 4508 | 63 |
thiết bị máy văn phòng | 1.68 | 1 | 5278 | 15 |
quy định sử dụng trang thiết bị văn phòng | 0.04 | 0.1 | 4206 | 57 |
quy trình quản lý thiết bị văn phòng | 1.48 | 0.5 | 6498 | 19 |
kế hoạch mua sắm trang thiết bị văn phòng | 1.23 | 0.4 | 1286 | 80 |