Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị phòng sạch | 0.25 | 0.7 | 7812 | 36 | 26 |
thiết | 0.14 | 1 | 9905 | 9 | 7 |
bị | 1.98 | 0.3 | 6058 | 65 | 4 |
phòng | 0.43 | 0.2 | 6853 | 98 | 6 |
sạch | 0.89 | 0.9 | 1747 | 38 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị phòng sạch | 1.09 | 0.4 | 13 | 7 |