Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
stock trong thiết kế là gì | 1.2 | 1 | 3468 | 2 |
thiết kế cơ sở là gì | 1.42 | 0.7 | 2680 | 17 |
stock có nghĩa là gì | 0.95 | 0.8 | 9677 | 80 |
thiết kế website là gì | 1.75 | 0.8 | 174 | 87 |
thiết kế hệ thống là gì | 1.21 | 0.5 | 1600 | 4 |
stock nghĩa là gì | 1.3 | 0.6 | 1623 | 76 |
thiết kế feed là gì | 0.72 | 0.7 | 7539 | 69 |
thiết kế nội thất là gì | 0.02 | 0.8 | 7123 | 79 |
stock kho là gì | 0.57 | 0.4 | 1931 | 49 |
stock take là gì | 1.6 | 0.5 | 3300 | 88 |
tỷ trọng kế là gì | 0.15 | 0.5 | 4598 | 68 |
equity trong kế toán là gì | 0.1 | 0.8 | 8816 | 36 |
stock nghia la gi | 0.44 | 0.6 | 6982 | 70 |
thiết kế kỹ thuật là gì | 0.63 | 0.9 | 1208 | 49 |
thiết chế là gì | 1.35 | 0.7 | 5351 | 13 |
thống kê sổ sách là gì | 0.62 | 0.9 | 9289 | 67 |
sắc độ trong thiết kế | 1.86 | 0.1 | 1827 | 39 |
thiết bị nhúng là gì | 1.6 | 0.7 | 101 | 47 |
kĩ sư trồng trọt là gì | 0.73 | 0.5 | 4390 | 100 |
thiet ke website la gi | 0.86 | 1 | 6397 | 10 |
sách thiết kế thời trang | 1.19 | 0.6 | 6009 | 62 |