Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ lục 3 | 0.87 | 0.6 | 7278 | 29 |
phụ lục 3a | 1.85 | 0.7 | 7737 | 62 |
phụ lục 3c | 1.92 | 0.1 | 4703 | 21 |
phụ lục 3 công văn 5512 | 1.47 | 0.4 | 3843 | 33 |
phụ lục 3b | 1.31 | 0.2 | 8134 | 46 |
phụ lục 3 nghị định 136 | 0.85 | 0.5 | 2485 | 96 |
phụ lục 3 thông tư 200 | 0.87 | 1 | 2129 | 17 |
phụ lục 3 cv 5512 | 0.13 | 1 | 3370 | 46 |
phụ lục 3a thanh toán | 1.97 | 0.4 | 967 | 24 |
phụ lục 3 nghị định 08/2022 | 0.94 | 0.7 | 1482 | 89 |
phụ lục 3a quyết toán | 0.4 | 0.2 | 1658 | 52 |
phụ lục 3 thông tư 02/2022/tt-btnmt | 0.12 | 0.2 | 154 | 44 |
phụ lục 3 nghị định 44 | 0.25 | 0.7 | 1642 | 70 |
phụ lục 3a nghị định 99 | 1.48 | 0.4 | 462 | 1 |
phụ lục 3c nghị định 99 | 0.96 | 0.2 | 8027 | 71 |
phụ lục 3a thông tư 08/2022 | 0.24 | 0.2 | 9816 | 80 |
phụ lục 1 nghị định 30/2020 | 1.44 | 0.9 | 8384 | 42 |
phụ lục thông tư 32 2023 tt byt | 1.72 | 1 | 4552 | 60 |
phụ lục 2 thông tư 39 | 0.51 | 0.9 | 5973 | 79 |
phụ lục thông tư 32 | 0.85 | 0.7 | 3566 | 94 |
phụ lục nghị định 30 | 1.3 | 0.4 | 9486 | 70 |
phụ lục ii thông tư số 38/2015/tt-btc | 1.97 | 1 | 7737 | 39 |
phụ lục 2 thông tư 38 | 0.21 | 0.2 | 578 | 33 |
mẫu phụ lục 3a mới nhất 2023 | 0.73 | 0.9 | 9147 | 99 |