Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ kiện ngành mộc tại tphcm | 0.12 | 0.8 | 6279 | 70 |
phụ kiện ngành mộc | 0.06 | 0.4 | 8546 | 90 |
phu kien nganh moc | 0.36 | 0.1 | 8225 | 34 |
đại học mở tphcm các ngành | 0.16 | 0.8 | 4701 | 9 |
học phí đại học kiến trúc tphcm | 0.02 | 0.2 | 3056 | 43 |
ngan hang phat trien tphcm | 0.49 | 0.8 | 6825 | 5 |
dai hoc kien truc tphcm | 0.32 | 0.7 | 8594 | 50 |
ngan hang tmcp phat trien tphcm | 1.13 | 0.1 | 296 | 77 |
ngân hàng tmcp phát triển tphcm | 0.19 | 0.5 | 7135 | 97 |
xuong moc tai tphcm | 1.07 | 0.2 | 7571 | 33 |
đh kiến trúc tphcm | 0.96 | 0.9 | 2603 | 62 |
đại học kiến trúc tphcm | 0.39 | 0.2 | 7988 | 83 |
các công ty kiến trúc tại tphcm | 1.75 | 0.2 | 5108 | 8 |
ngân hàng trung quốc tại tphcm | 1.54 | 0.1 | 2714 | 84 |
tài nguyên môi trường tphcm | 0.79 | 0.8 | 7943 | 86 |
in thiệp mời sự kiện tphcm | 1.35 | 0.5 | 6672 | 96 |
hoc phi truong dai hoc mo tphcm | 0.86 | 0.8 | 2268 | 19 |
thi hanh an tphcm | 0.26 | 0.6 | 1806 | 27 |
vận chuyển máy móc tphcm | 0.95 | 0.7 | 2045 | 63 |
hoc phi dai hoc mo tphcm | 1.01 | 0.2 | 4562 | 18 |
truong dai hoc kien truc tphcm | 1.43 | 0.9 | 6472 | 100 |
quan tan phu tphcm | 0.15 | 0.7 | 59 | 80 |
quận tân phú tphcm | 1.17 | 0.3 | 6029 | 56 |
đại học mở tphcm học phí | 1.29 | 0.9 | 8809 | 100 |