Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
người tình | 1.11 | 0.5 | 1038 | 34 | 14 |
người | 1.85 | 0.9 | 3682 | 69 | 8 |
tình | 0.63 | 1 | 3869 | 78 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người tình | 1.6 | 0.7 | 1405 | 81 |
người tình mùa đông | 1.41 | 0.2 | 2823 | 68 |
người tình marguerite duras | 1.8 | 0.2 | 6938 | 82 |
người tình trí mạng | 0.47 | 0.1 | 4388 | 99 |
người tình ánh trăng | 1.24 | 0.5 | 2528 | 62 |
người tình của jinx | 1.66 | 1 | 6444 | 22 |
người tình của hoàng đế | 1.27 | 0.1 | 5930 | 99 |
người tình của tôi | 0.45 | 0.2 | 6132 | 54 |
người tình không đến | 0.61 | 0.6 | 2328 | 44 |
người tình bí mật | 0.75 | 0.5 | 7658 | 16 |
người tình chữa lành tập 1 | 0.05 | 0.2 | 8360 | 36 |
người tình ánh trăng tập 1 | 0.52 | 0.8 | 7395 | 28 |
người tình là gì | 0.79 | 0.6 | 4163 | 56 |
người tình mùa đông hợp âm | 0.64 | 0.2 | 5192 | 20 |
người tình ánh trăng - bộ bộ kinh tâm: lệ | 0.2 | 0.5 | 4341 | 3 |
người tình kim cương | 0.26 | 0.1 | 2757 | 9 |
người tình của sura | 1.84 | 0.5 | 9723 | 100 |
người tình ánh trăng thuyết minh | 1.3 | 0.3 | 4252 | 62 |
người tình ánh trăng lồng tiếng | 1.88 | 0.4 | 5924 | 52 |
người tình ánh trăng vietsub | 0.47 | 0.7 | 5554 | 93 |
người tình mùa đông lyric | 0.94 | 1 | 9778 | 47 |
tình người duyên ma | 1.16 | 0.1 | 4976 | 12 |
người yêu tôi là thần tình yêu | 1.63 | 0.1 | 7059 | 81 |
sắc xuân gửi người tình | 0.14 | 0.2 | 2466 | 18 |
nhu quynh người tình mùa đông lyrics | 1.68 | 0.2 | 929 | 61 |