Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người kiệm lời tiếng anh là gì | 1.65 | 0.9 | 8249 | 23 |
người kiểm duyệt tiếng anh là gì | 0.33 | 0.1 | 6195 | 77 |
lời ngỏ tiếng anh là gì | 0.88 | 0.9 | 3732 | 44 |
người mới tiếng anh là gì | 1.29 | 0.7 | 5603 | 60 |
người xem tiếng anh là gì | 0.53 | 0.3 | 563 | 33 |
lời nói tiếng anh là gì | 0.75 | 0.4 | 1900 | 67 |
kiểm nghiệm tiếng anh là gì | 0.81 | 0.2 | 2884 | 10 |
người tiếng anh là gì | 1.86 | 0.2 | 9626 | 28 |
lời giới thiệu tiếng anh là gì | 1.72 | 0.5 | 6014 | 40 |
kiêm tiếng anh là gì | 0.05 | 0.6 | 7840 | 69 |
kiếm tiếng anh là gì | 1.14 | 0.8 | 6033 | 56 |
người giới thiệu tiếng anh là gì | 0.9 | 0.4 | 6353 | 42 |
kiêm nhiệm tiếng anh là gì | 0.96 | 1 | 8325 | 48 |
người lạ tiếng anh là gì | 0.99 | 0.6 | 7779 | 89 |
người môi giới tiếng anh là gì | 1.73 | 1 | 8103 | 64 |
kiêm trong tiếng anh là gì | 1.06 | 0.9 | 6266 | 57 |
kiểm lâm tiếng anh là gì | 1.13 | 0.6 | 9281 | 48 |
kiếm tiền tiếng anh là gì | 0.21 | 0.8 | 4999 | 88 |
kiểm kê tiếng anh là gì | 0.85 | 0.6 | 5673 | 5 |
kiểm chứng tiếng anh là gì | 0.19 | 0.9 | 2693 | 76 |
lỗi tiếng anh là gì | 2 | 0.1 | 1396 | 47 |
kiem tieng anh la gi | 0.94 | 0.7 | 1975 | 44 |
kiểm tra lỗi tiếng anh | 0.98 | 0.9 | 8381 | 8 |
kiem tra loi tieng anh | 1.83 | 0.6 | 9021 | 89 |
loi tieng anh la gi | 1.16 | 0.4 | 3792 | 4 |