Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyên liệu là gì váºt liệu là gì | 1.55 | 0.7 | 8876 | 49 |
nguyên liệu và váºt liệu | 1.89 | 0.4 | 8236 | 12 |
nguyên liệu là gì | 1.88 | 0.6 | 6668 | 5 |
váºt liệu từ là gì | 0.23 | 0.5 | 5363 | 11 |
sus là váºt liệu gì | 0.03 | 0.8 | 197 | 58 |
tÆ° liệu hiện váºt là gì | 0.25 | 0.5 | 6302 | 69 |
váºt liệu cÆ¡ khà là gì | 0.89 | 0.6 | 8604 | 95 |
nguyên liệu thô là gì | 0.01 | 0.4 | 5653 | 19 |
nguyên váºt liệu tá»± nhiên | 1.68 | 0.7 | 36 | 17 |
váºt liệu nổ là gì | 1.61 | 0.6 | 285 | 30 |
váºt liệu má»›i là gì | 1.52 | 0.4 | 8862 | 39 |
váºt liệu dẫn Ä‘iện là gì | 0.56 | 1 | 3409 | 96 |
nguyên sinh váºt là gì | 0.47 | 0.5 | 8783 | 29 |
váºt liệu siêu dẫn là gì | 1.96 | 0.2 | 6452 | 4 |
váºt liệu cách Ä‘iện là gì | 1.07 | 0.7 | 7728 | 7 |
mối nguy váºt lý là gì | 0.16 | 0.5 | 4389 | 3 |
dá»± trữ nguyên váºt liệu | 0.1 | 0.2 | 4613 | 7 |
mua nguyên váºt liệu | 0.87 | 0.4 | 4927 | 91 |
định khoản nguyên váºt liệu | 0.01 | 0.5 | 2254 | 57 |
sổ chi tiết nguyên váºt liệu | 1.78 | 0.6 | 3613 | 4 |
tu lieu hien vat la gi | 0.01 | 0.1 | 1693 | 88 |
nguyen sinh vat la gi | 0.72 | 0.4 | 9942 | 6 |
chi phi nguyen vat lieu | 0.69 | 0.2 | 4726 | 97 |