Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngoại kiểm là gì | 0.84 | 0.8 | 7120 | 52 | 22 |
ngoại | 1.19 | 0.8 | 4828 | 24 | 7 |
kiểm | 1.38 | 0.2 | 2875 | 75 | 6 |
là | 1.23 | 0.8 | 5815 | 26 | 3 |
gì | 1.95 | 1 | 9889 | 28 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngoại kiểm là gì | 1.63 | 1 | 3935 | 69 |
kiểm toán ngoại trừ là gì | 1.07 | 0.9 | 2805 | 34 |
kiểm tra ngoại quan tiếng anh là gì | 1.43 | 0.9 | 5060 | 49 |
kiểm tra ngoại quan là gì | 0.04 | 1 | 7739 | 47 |
ý kiến kiểm toán ngoại trừ là gì | 0.97 | 0.4 | 308 | 21 |
ý kiến ngoại trừ của kiểm toán là gì | 1.51 | 1 | 9316 | 73 |
kiểm soát ngoại hối là gì | 0.76 | 0.3 | 227 | 20 |
ngoại ngữ là gì | 0.7 | 0.8 | 339 | 71 |
ngoại biên là gì | 1.8 | 0.3 | 372 | 23 |
nguôi ngoai là gì | 0.62 | 0.4 | 9496 | 25 |
khối ngoại là gì | 1.96 | 0.9 | 9387 | 60 |
người kế nhiệm là gì | 0.42 | 0.3 | 8243 | 2 |
ngoại diên là gì | 1.1 | 1 | 7862 | 77 |
năm ngoái là gì | 0.93 | 0.1 | 398 | 20 |
ngoại thất là gì | 0.7 | 0.9 | 2161 | 92 |
ngoại quan là gì | 0.26 | 0.9 | 2236 | 32 |
ngoại ứng là gì | 1.94 | 0.2 | 7596 | 17 |
ngoại tiếp là gì | 0.36 | 0.7 | 7392 | 89 |
đối ngoại là gì | 1.23 | 0.2 | 1666 | 22 |
người khiếm thị là gì | 1.55 | 0.6 | 3530 | 72 |
hướng ngoại là gì | 1.86 | 0.9 | 7499 | 70 |
người kiến tạo là gì | 0.12 | 0.1 | 6335 | 54 |
kiểm nghiệm là gì | 1.28 | 0.2 | 1455 | 14 |
ngoại quốc là gì | 1.85 | 0.5 | 2915 | 98 |
kiêm nhiệm là gì | 0.05 | 0.6 | 4393 | 59 |